electric car
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric car+ Noun
- giống electric automobile
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electric electric automobile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric car"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric car":
electric chair electric ray electric car - Những từ có chứa "electric car" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện dây bọc luồng điện phóng điện quạt máy Hoà Bình điện tích dây điện more...
Lượt xem: 682